NAME

Phuc Son Cement

Guidelines on PCB 40 grading ratio
 
Vật liệu Đơn vị Bê tông mác 200 Vữa xây mác 50
XM PCB40 Kg 100 50
Cát vàng Lít 180 171
Đá dăm Lít 252
Nước sạch Lít 63 45

Quality
Chỉ tiêu Đơn vị TCVN 6260:1997 XMPS
Độ mịn
Tỷ diện Blaine Cm3/g Min 2700 3650
Lượng lót sàn 0.08mm % Max.12 1
Độ ổn định thể tích Mm Max.10 1
Thời gian đông kết
Bắt đầu Phút Min.45 100
Kết thúc Phút Max.600 220
Cường độ chịu nén
3 ngày N/mm2 Min.18 28
28 ngày N/mm2 Min.40 50
Hàm lượng SO3 % Max.3.5 2.0